Thời gian hiện tại ở Hirano, Kōtō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōtō-ku, Tokyo Prefecture – Hirano. Đánh bẩy Hirano mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirano mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirano, nhiều khách sạn ở Hirano, dân số ở Hirano, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hirano, Kōtō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:57
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirano, Kōtō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Hirano, Kōtō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Vĩ độ | 35°40'39" 35.6775 |
Kinh độ | 139°48'7" 139.802 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 70,891 |
Về Kōtō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 2,044 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,027,044 |
Sân bay gần Hirano, Kōtō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
HND | Haneda Airport | 14 km 9 ml | |
NRT | Narita International Airport | 54 km 33 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 79 km 49 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 176 km 110 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 181 km 113 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 260 km 162 ml |