Thời gian hiện tại ở Kōhoku, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Adachi Ku, Tokyo Prefecture – Kōhoku. Đánh bẩy Kōhoku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōhoku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōhoku, nhiều khách sạn ở Kōhoku, dân số ở Kōhoku, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōhoku, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:13
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōhoku, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Kōhoku, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Vĩ độ | 35°46'36" 35.7767 |
Kinh độ | 139°45'58" 139.766 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 70,768 |
Về Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 3,196 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,023,737 |
Sân bay gần Kōhoku, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
HND | Haneda Airport | 25 km 16 ml | |
NRT | Narita International Airport | 56 km 35 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 74 km 46 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 172 km 107 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 180 km 112 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 249 km 155 ml |