Thời gian hiện tại ở Kōdō, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Adachi Ku, Tokyo Prefecture – Kōdō. Đánh bẩy Kōdō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōdō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōdō, nhiều khách sạn ở Kōdō, dân số ở Kōdō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōdō, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:30
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōdō, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Kōdō, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Vĩ độ | 35°46'4" 35.7678 |
Kinh độ | 139°48'54" 139.815 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 70,770 |
Về Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 3,196 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,023,874 |
Sân bay gần Kōdō, Adachi Ku, Tokyo Prefecture, Japan
HND | Haneda Airport | 24 km 15 ml | |
NRT | Narita International Airport | 52 km 32 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 71 km 44 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 171 km 107 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 183 km 114 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 251 km 156 ml |