Thời gian hiện tại ở Kyōzukano, Nanto Shi, Toyama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nanto Shi, Toyama-ken – Kyōzukano. Đánh bẩy Kyōzukano mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyōzukano mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyōzukano, nhiều khách sạn ở Kyōzukano, dân số ở Kyōzukano, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kyōzukano, Nanto Shi, Toyama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:47
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyōzukano, Nanto Shi, Toyama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kyōzukano, Nanto Shi, Toyama-ken, Japan
Vĩ độ | 36°31'1" 36.517 |
Kinh độ | 136°53'2" 136.884 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Toyama-ken, Japan
Dân số | 1,104,239 |
Tính số lượt xem | 19,078 |
Về Nanto Shi, Toyama-ken, Japan
Dân số | 54,370 |
Tính số lượt xem | 1,951 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,003,542 |
Sân bay gần Kyōzukano, Nanto Shi, Toyama-ken, Japan
TOY | Toyama Airport | 31 km 19 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 44 km 27 ml | |
NTQ | Noto Airport | 87 km 54 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 102 km 63 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 141 km 87 ml |