Thời gian hiện tại ở Kami-gumi, Higashitagawa-gun, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Higashitagawa-gun, Yamagata-ken – Kami-gumi. Đánh bẩy Kami-gumi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kami-gumi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kami-gumi, nhiều khách sạn ở Kami-gumi, dân số ở Kami-gumi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kami-gumi, Higashitagawa-gun, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:11
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kami-gumi, Higashitagawa-gun, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Kami-gumi, Higashitagawa-gun, Yamagata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°47'60" 38.7999 |
Kinh độ | 139°50'60" 139.85 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 26,158 |
Về Higashitagawa-gun, Yamagata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 698 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,027,947 |
Sân bay gần Kami-gumi, Higashitagawa-gun, Yamagata-ken, Japan
SYO | Shonai Airport | 5 km 3 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 62 km 39 ml | |
AXT | Akita Airport | 96 km 60 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 114 km 71 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 119 km 74 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 131 km 81 ml |