Thời gian hiện tại ở Ōike, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamitsuru-gun, Yamanashi – Ōike. Đánh bẩy Ōike mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōike mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōike, nhiều khách sạn ở Ōike, dân số ở Ōike, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōike, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:53
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōike, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Ōike, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Vĩ độ | 35°25'59" 35.433 |
Kinh độ | 138°51'36" 138.86 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Yamanashi, Japan
Dân số | 845,022 |
Tính số lượt xem | 13,209 |
Về Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Tính số lượt xem | 3,605 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,977,999 |
Sân bay gần Ōike, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
HND | Haneda Airport | 85 km 53 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 94 km 58 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 120 km 75 ml | |
NRT | Narita International Airport | 143 km 89 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 163 km 101 ml | |
TOY | Toyama Airport | 202 km 125 ml |