Thời gian hiện tại ở Jūrōbuchi, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamitsuru-gun, Yamanashi – Jūrōbuchi. Đánh bẩy Jūrōbuchi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūrōbuchi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūrōbuchi, nhiều khách sạn ở Jūrōbuchi, dân số ở Jūrōbuchi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jūrōbuchi, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:00
:16 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūrōbuchi, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Jūrōbuchi, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Vĩ độ | 35°24'48" 35.4133 |
Kinh độ | 138°51'40" 138.861 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Yamanashi, Japan
Dân số | 845,022 |
Tính số lượt xem | 13,215 |
Về Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Tính số lượt xem | 3,606 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,978,871 |
Sân bay gần Jūrōbuchi, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
HND | Haneda Airport | 85 km 53 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 92 km 57 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 122 km 76 ml | |
NRT | Narita International Airport | 144 km 89 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 164 km 102 ml | |
TOY | Toyama Airport | 203 km 126 ml |