Thời gian hiện tại ở Jany-Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Nookat, Osh Oblasty – Jany-Nookat. Đánh bẩy Jany-Nookat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jany-Nookat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jany-Nookat, nhiều khách sạn ở Jany-Nookat, dân số ở Jany-Nookat, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Jany-Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
10:28
:22 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jany-Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Jany-Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°14'54" 40.2483 |
Kinh độ | 72°33'0" 72.5501 |
Tính số lượt xem | 139 |
Về Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Dân số | 999,576 |
Tính số lượt xem | 25,070 |
Về Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Tính số lượt xem | 336 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 110,149 |
Sân bay gần Jany-Nookat, Nookat, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
OSS | Osh Airport | 45 km 28 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 58 km 36 ml | |
FEG | Fergana Airport | 70 km 44 ml | |
NMA | Namangan Airport | 115 km 71 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 311 km 193 ml |