Thời gian hiện tại ở Katta-Tal-Bulak, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Osh Oblasty – Katta-Tal-Bulak. Đánh bẩy Katta-Tal-Bulak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Katta-Tal-Bulak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Katta-Tal-Bulak, nhiều khách sạn ở Katta-Tal-Bulak, dân số ở Katta-Tal-Bulak, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Katta-Tal-Bulak, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
22:30
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Katta-Tal-Bulak, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Katta-Tal-Bulak, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°12'30" 40.2082 |
Kinh độ | 72°31'34" 72.5262 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Dân số | 999,576 |
Tính số lượt xem | 26,012 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 115,252 |
Sân bay gần Katta-Tal-Bulak, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
OSS | Osh Airport | 50 km 31 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 61 km 38 ml | |
FEG | Fergana Airport | 69 km 43 ml | |
NMA | Namangan Airport | 116 km 72 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 315 km 195 ml |