Thời gian hiện tại ở Kyzyl-Teyit, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Osh Oblasty – Kyzyl-Teyit. Đánh bẩy Kyzyl-Teyit mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyzyl-Teyit mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyzyl-Teyit, nhiều khách sạn ở Kyzyl-Teyit, dân số ở Kyzyl-Teyit, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Kyzyl-Teyit, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
20:14
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyzyl-Teyit, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Kyzyl-Teyit, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°16'46" 40.2794 |
Kinh độ | 72°33'46" 72.5627 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Dân số | 999,576 |
Tính số lượt xem | 25,226 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 111,087 |
Sân bay gần Kyzyl-Teyit, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
OSS | Osh Airport | 41 km 26 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 55 km 34 ml | |
FEG | Fergana Airport | 71 km 44 ml | |
NMA | Namangan Airport | 113 km 70 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 308 km 191 ml |