Thời gian hiện tại ở Madaniy-Kurulush, Batken, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Batken – Madaniy-Kurulush. Đánh bẩy Madaniy-Kurulush mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madaniy-Kurulush mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madaniy-Kurulush, nhiều khách sạn ở Madaniy-Kurulush, dân số ở Madaniy-Kurulush, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Madaniy-Kurulush, Batken, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
21:33
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madaniy-Kurulush, Batken, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Madaniy-Kurulush, Batken, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°3'23" 40.0565 |
Kinh độ | 71°50'60" 71.8499 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Batken, Kyrgyz Republic
Dân số | 428,800 |
Tính số lượt xem | 13,915 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 116,199 |
Sân bay gần Madaniy-Kurulush, Batken, Kyrgyz Republic
FEG | Fergana Airport | 34 km 21 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 84 km 52 ml | |
БАТ | Batken | 86 km 54 ml | |
OSS | Osh Airport | 100 km 62 ml | |
NMA | Namangan Airport | 105 km 65 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 319 km 198 ml |