Thời gian hiện tại ở Shōr Ārīq, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – Shōr Ārīq. Đánh bẩy Shōr Ārīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shōr Ārīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shōr Ārīq, nhiều khách sạn ở Shōr Ārīq, dân số ở Shōr Ārīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shōr Ārīq, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:14
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shōr Ārīq, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Shōr Ārīq, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°48'16" 36.8044 |
Kinh độ | 66°0'23" 66.0065 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,932 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,226 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,566 |
Sân bay gần Shōr Ārīq, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 108 km 67 ml | |
TMJ | Termez Airport | 128 km 80 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 224 km 139 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 278 km 173 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 314 km 195 ml |