Tất cả các múi giờ ở Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān – Wilāyat-e Jowzjān. Đánh bẩy Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:20
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Tất cả các thành phố của Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shibirghān
- Charamgar Khānah
- Mīr Waīs Mīnah
- Qiranchī
- Shīn Kōṯ
- Khaīr Khānah
- Zargar Khānah
- Qarqīn
- Darah-ye Akhtah
- Tarnow
- Chahār Shanbah
- Mişrābād-e Now
- Galah Jar
- Bakawul Khurāsān
- Ḩasan Tabīn
- Afghān Tapah
- Ḩasanābād
- Kowōchinaq
- Shōr Ārīq
- Marghāb
- Rīg
- Bābā ‘Alī
- Kōdī
- Qanjughah
- Ḩasanābād-e Now
- Urmas
- Shōr Jar
- Shōr Ārīq
- Şōfī Qal‘ah
- Qarah Bō’īn
- Kham Āb
- Bakawul Khurāsān
- Afghān Tapah
- Tūnīkah
- Qōl Bandī
- Qum Sāy
- Bābā Dehqān
- Chaqchī
- Chaqchī
- Chartī Kōlb
- Gulgōwah Tōkaī
- Salmazan
- Afzaī Khān
- Lab-e Jar-e Quraīshī
- Nikrābād
- ‘Arab Khānah
- Mişrābād
- Sulţān Kōṯ
- Qūwāī Kār
- Amar Tūrkī
- Galah Jar
- Arigh
- Shōr Jar
- Ghulmalah
- Jalālābād
- Khātūn Qal‘ah
- Taghan Ārīq
- Z̄akah
- Iraghlī
- Iraghlī Now
- Khwājah Gōgirdak
- Pakhahzaī
- Yakah Bāgh
- Sar-e Jar
- Kowdee
- Yangī Ārīq
- Z̄aghdalah
- Maranjān
- Shōbaī
- Jig
- Khwājah Gōgirdak
- Qarqīn
- Altī Khwājah
- Seh Shanbah
- Altī Khwājah
- Ghōl Malik
- Mīr Shikār-e Suflá
- Shakarak
- ‘Aīnulmāl
- Şūfī Qal‘ah
- Kārtah-ye Rustam
- Bābā ‘Alī
- Mīr Shikār-e ‘Ulyā
- Chihil Mard
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,209 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,876 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,363,184 |