Thời gian hiện tại ở Mişrābād-e Now, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – Mişrābād-e Now. Đánh bẩy Mişrābād-e Now mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mişrābād-e Now mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mişrābād-e Now, nhiều khách sạn ở Mişrābād-e Now, dân số ở Mişrābād-e Now, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mişrābād-e Now, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:47
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mişrābād-e Now, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Mişrābād-e Now, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°46'30" 36.7751 |
Kinh độ | 65°49'25" 65.8236 |
Tính số lượt xem | 87 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,851 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,202 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,535 |
Sân bay gần Mişrābād-e Now, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 124 km 77 ml | |
TMJ | Termez Airport | 144 km 90 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 226 km 141 ml |