Thời gian hiện tại ở Phumĭ Prey Snuŏl, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Phnom Penh – Phumĭ Prey Snuŏl. Đánh bẩy Phumĭ Prey Snuŏl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Phumĭ Prey Snuŏl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Phumĭ Prey Snuŏl, nhiều khách sạn ở Phumĭ Prey Snuŏl, dân số ở Phumĭ Prey Snuŏl, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian chính xác ở Phumĭ Prey Snuŏl, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:47
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Phumĭ Prey Snuŏl, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Phumĭ Prey Snuŏl, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Vĩ độ | 11°33'24" 11.5568 |
Kinh độ | 104°50'31" 104.842 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Dân số | 2,301,725 |
Tính số lượt xem | 9,255 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 441,562 |
Sân bay gần Phumĭ Prey Snuŏl, Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
PNH | Phnom Penh International Airport | 1 km 1 ml | |
VKG | Rach Gia Airport | 166 km 103 ml | |
PQC | Phu Quoc Airport | 177 km 110 ml | |
KOS | Sihanouk International Airport | 179 km 111 ml | |
VCA | Can Tho Airport | 196 km 122 ml | |
SGN | Tan Son Nhat International Airport | 215 km 134 ml |