Thời gian hiện tại ở Sinch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sinch’ang-ni. Đánh bẩy Sinch’ang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinch’ang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinch’ang-ni, nhiều khách sạn ở Sinch’ang-ni, dân số ở Sinch’ang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:23
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Sinch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°38'45" 40.6458 |
Kinh độ | 125°54'14" 125.904 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,000 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,289 |
Sân bay gần Sinch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 123 km 76 ml | |
DDG | Langtou Airport | 154 km 95 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 162 km 101 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 214 km 133 ml |