Thời gian hiện tại ở Samp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Samp’yŏng-ni. Đánh bẩy Samp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Samp’yŏng-ni, dân số ở Samp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:13
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Samp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°35'42" 40.595 |
Kinh độ | 126°3'58" 126.066 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,095 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,559 |
Sân bay gần Samp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 129 km 80 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 159 km 99 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 209 km 130 ml |