Thời gian hiện tại ở Saenggye-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Saenggye-dong. Đánh bẩy Saenggye-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saenggye-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saenggye-dong, nhiều khách sạn ở Saenggye-dong, dân số ở Saenggye-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Saenggye-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:26
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saenggye-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Saenggye-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°50'43" 40.8453 |
Kinh độ | 125°53'42" 125.895 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,097 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,580 |
Sân bay gần Saenggye-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 101 km 63 ml | |
DDG | Langtou Airport | 164 km 102 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 184 km 114 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 198 km 123 ml |