Thời gian hiện tại ở Hoha-rodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hoha-rodongjagu. Đánh bẩy Hoha-rodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoha-rodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoha-rodongjagu, nhiều khách sạn ở Hoha-rodongjagu, dân số ở Hoha-rodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hoha-rodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:21
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoha-rodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Hoha-rodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°43'3" 41.7175 |
Kinh độ | 126°48'32" 126.809 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,922 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,264 |
Sân bay gần Hoha-rodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 71 km 44 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 77 km 48 ml | |
CGQ | Changchun Longjia International Airport | 276 km 171 ml |