Thời gian hiện tại ở Hap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hap’yŏng-ni. Đánh bẩy Hap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hap’yŏng-ni, dân số ở Hap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:17
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Hap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°39'57" 40.6658 |
Kinh độ | 125°29'49" 125.497 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 67,899 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,326 |
Sân bay gần Hap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 125 km 78 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 126 km 79 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 164 km 102 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 236 km 147 ml |