Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnjang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Ch’ŏnjang-ni. Đánh bẩy Ch’ŏnjang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnjang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnjang-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnjang-ni, dân số ở Ch’ŏnjang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnjang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:03
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnjang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Ch’ŏnjang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°56'39" 40.9441 |
Kinh độ | 126°22'8" 126.369 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,646 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,188 |
Sân bay gần Ch’ŏnjang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 96 km 60 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 163 km 101 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 203 km 126 ml |