Thời gian hiện tại ở Ch’aryŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Ch’aryŏng-ni. Đánh bẩy Ch’aryŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’aryŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’aryŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’aryŏng-ni, dân số ở Ch’aryŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’aryŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:44
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’aryŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Ch’aryŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°14'44" 40.2456 |
Kinh độ | 125°49'34" 125.826 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,855 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,088 |
Sân bay gần Ch’aryŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 73 ml | |
DDG | Langtou Airport | 133 km 83 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 168 km 104 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 253 km 157 ml |