Thời gian hiện tại ở Ch’ap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Ch’ap’yŏng-ni. Đánh bẩy Ch’ap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ap’yŏng-ni, dân số ở Ch’ap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:54
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Ch’ap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'51" 40.2808 |
Kinh độ | 125°51'40" 125.861 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,271 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,197 |
Sân bay gần Ch’ap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 121 km 75 ml | |
DDG | Langtou Airport | 137 km 85 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 164 km 102 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 248 km 154 ml |