Thời gian hiện tại ở Ŏyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Ŏyŏng-dong. Đánh bẩy Ŏyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Ŏyŏng-dong, dân số ở Ŏyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:09
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Ŏyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°51'37" 40.8603 |
Kinh độ | 125°57'14" 125.954 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,964 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,809 |
Sân bay gần Ŏyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 99 km 61 ml | |
DDG | Langtou Airport | 169 km 105 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 186 km 116 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 193 km 120 ml |