Thời gian hiện tại ở Sayyidābād, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Sayyidābād. Đánh bẩy Sayyidābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyidābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyidābād, nhiều khách sạn ở Sayyidābād, dân số ở Sayyidābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sayyidābād, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:31
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyidābād, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Sayyidābād, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°5'36" 37.0933 |
Kinh độ | 65°59'9" 65.9859 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,706 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,542 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,451 |
Sân bay gần Sayyidābād, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 117 km 73 ml | |
TMJ | Termez Airport | 120 km 75 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 192 km 119 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 302 km 188 ml | |
BHK | Bukhara Airport | 325 km 202 ml |