Tất cả các múi giờ ở Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik – Wilāyat-e Jowzjān. Đánh bẩy Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:50
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Tất cả các thành phố của Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sayyidābād
- Ākhir-e Jizah
- Dalī
- Dalī
- Taghan
- Āb Kuluk
- Mingajik-e Qulighajar
- Qulī
- Qarah Adīr
- Khatab
- Mingajik-e Farārī
- Qowrchanghī
- Hārūn-e Awal
- Sayyidābād
- Safar Walī Awal
- Chahār Shanghō
- Ālamlik
- Mingajik
- Hārūn-e Duwum
- Islām Āq Maīdān
- Āb Kuluk
- Chīkh Razī
- Iraklī
- Kutanah Qar
- Qaryah-ye ‘Abbās
- Jibchī Ārīq
- Qazan Narow
- Sulaīmān
- Mingajik
- Qulaq
- Chahār Shanghow
- Kilik Ārīq
- Sulţān Ārīq
- Yidīkul
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,558 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,919 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,367,930 |