Thời gian hiện tại ở Tongdonggŏmŭn-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Tongdonggŏmŭn-gol. Đánh bẩy Tongdonggŏmŭn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongdonggŏmŭn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongdonggŏmŭn-gol, nhiều khách sạn ở Tongdonggŏmŭn-gol, dân số ở Tongdonggŏmŭn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongdonggŏmŭn-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:25
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongdonggŏmŭn-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Tongdonggŏmŭn-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°14'28" 40.2411 |
Kinh độ | 126°45'58" 126.766 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,665 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,707 |
Sân bay gần Tongdonggŏmŭn-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 149 km 93 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 181 km 113 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 216 km 135 ml |