Thời gian hiện tại ở Pup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Pup’yŏng-ni. Đánh bẩy Pup’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pup’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pup’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Pup’yŏng-ni, dân số ở Pup’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:08
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Pup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°58'4" 40.9678 |
Kinh độ | 126°6'36" 126.11 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,929 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,929 |
Sân bay gần Pup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 88 km 55 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 175 km 109 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 200 km 124 ml |