Thời gian hiện tại ở Hyangyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hyangyang-ni. Đánh bẩy Hyangyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyangyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyangyang-ni, nhiều khách sạn ở Hyangyang-ni, dân số ở Hyangyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyangyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:21
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyangyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Hyangyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°56'11" 40.9364 |
Kinh độ | 126°5'53" 126.098 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,880 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,675 |
Sân bay gần Hyangyang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 91 km 57 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 179 km 111 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 197 km 122 ml |