Thời gian hiện tại ở Yongp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Yongp’yŏng-ni. Đánh bẩy Yongp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yongp’yŏng-ni, dân số ở Yongp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:47
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Yongp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°23'29" 39.3914 |
Kinh độ | 126°46'37" 126.777 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 109,430 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,581 |
Sân bay gần Yongp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 211 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 216 km 134 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 271 km 169 ml |