Thời gian hiện tại ở Ssangch’ŏngbojang-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Ssangch’ŏngbojang-ni. Đánh bẩy Ssangch’ŏngbojang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ssangch’ŏngbojang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ssangch’ŏngbojang-ni, nhiều khách sạn ở Ssangch’ŏngbojang-ni, dân số ở Ssangch’ŏngbojang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ssangch’ŏngbojang-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:26
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ssangch’ŏngbojang-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Ssangch’ŏngbojang-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°52'1" 40.8669 |
Kinh độ | 128°35'17" 128.588 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 109,507 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,378 |
Sân bay gần Ssangch’ŏngbojang-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 158 km 98 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 235 km 146 ml |