Thời gian hiện tại ở Khān Tapah, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān – Khān Tapah. Đánh bẩy Khān Tapah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khān Tapah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khān Tapah, nhiều khách sạn ở Khān Tapah, dân số ở Khān Tapah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khān Tapah, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:48
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khān Tapah, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Khān Tapah, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°25'16" 37.4212 |
Kinh độ | 66°0'57" 66.0157 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,864 |
Về Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 340 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,111 |
Sân bay gần Khān Tapah, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 116 km 72 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 132 km 82 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 156 km 97 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 255 km 159 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 267 km 166 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 276 km 171 ml |