Thời gian hiện tại ở Qarqīn, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān – Qarqīn. Đánh bẩy Qarqīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarqīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarqīn, nhiều khách sạn ở Qarqīn, dân số ở Qarqīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarqīn, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:28
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarqīn, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qarqīn, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°24'17" 37.4046 |
Kinh độ | 66°3'20" 66.0556 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,595 |
Về Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 336 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,894 |
Sân bay gần Qarqīn, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 113 km 70 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 128 km 80 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 158 km 98 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 252 km 157 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 268 km 166 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 274 km 170 ml |