Thời gian hiện tại ở São Félix do Xingu, São Félix do Xingu, Pará, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – São Félix do Xingu, Pará – São Félix do Xingu. Đánh bẩy São Félix do Xingu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá São Félix do Xingu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở São Félix do Xingu, nhiều khách sạn ở São Félix do Xingu, dân số ở São Félix do Xingu, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở São Félix do Xingu, São Félix do Xingu, Pará, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Belem"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
10:46
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở São Félix do Xingu, São Félix do Xingu, Pará, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về São Félix do Xingu, São Félix do Xingu, Pará, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -7°21'19" -6.64472 |
Kinh độ | -52°0'18" -51.995 |
Dân số | 16,477 |
Tính số lượt xem | 16,548 |
Về Pará, Federative Republic of Brazil
Dân số | 7,588,078 |
Tính số lượt xem | 61,054 |
Về São Félix do Xingu, Pará, Federative Republic of Brazil
Dân số | 91,293 |
Tính số lượt xem | 793 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,189,025 |
Sân bay gần São Félix do Xingu, São Félix do Xingu, Pará, Federative Republic of Brazil
CKS | Carajas Airport | 228 km 142 ml | |
MAB | Maraba Airport | 344 km 214 ml |