Thời gian hiện tại ở Kilift, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān – Kilift. Đánh bẩy Kilift mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kilift mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kilift, nhiều khách sạn ở Kilift, dân số ở Kilift, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kilift, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:58
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kilift, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Kilift, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°20'56" 37.3489 |
Kinh độ | 66°15'2" 66.2506 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 16,109 |
Về Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 342 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,588 |
Sân bay gần Kilift, Qarqīn, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 95 km 59 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 111 km 69 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 168 km 104 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 237 km 147 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 262 km 163 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 269 km 167 ml |