Thời gian hiện tại ở Hŭnggyŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Hŭnggyŏng-ni. Đánh bẩy Hŭnggyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭnggyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭnggyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hŭnggyŏng-ni, dân số ở Hŭnggyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭnggyŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:07
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭnggyŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Hŭnggyŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°2'20" 40.0389 |
Kinh độ | 127°38'2" 127.634 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 108,478 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,330 |
Sân bay gần Hŭnggyŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 227 km 141 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 351 km 218 ml |