Thời gian hiện tại ở Nŭngniyŏul, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Nŭngniyŏul. Đánh bẩy Nŭngniyŏul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭngniyŏul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭngniyŏul, nhiều khách sạn ở Nŭngniyŏul, dân số ở Nŭngniyŏul, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭngniyŏul, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:28
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭngniyŏul, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Nŭngniyŏul, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°28'37" 39.4769 |
Kinh độ | 126°54'54" 126.915 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 107,948 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,941 |
Sân bay gần Nŭngniyŏul, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 112 km 69 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 209 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 214 km 133 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 266 km 165 ml |