Thời gian hiện tại ở Wŏryŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Wŏryŏng-ni. Đánh bẩy Wŏryŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏryŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏryŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏryŏng-ni, dân số ở Wŏryŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏryŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:34
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏryŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Wŏryŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°59'17" 40.9881 |
Kinh độ | 127°33'4" 127.551 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 107,997 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,260 |
Sân bay gần Wŏryŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 122 km 76 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 263 km 163 ml |