Thời gian hiện tại ở Yŏhogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yŏhogae. Đánh bẩy Yŏhogae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏhogae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏhogae, nhiều khách sạn ở Yŏhogae, dân số ở Yŏhogae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏhogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:08
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏhogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Yŏhogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'48" 38.2967 |
Kinh độ | 125°40'16" 125.671 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,389 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,581 |
Sân bay gần Yŏhogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 100 km 62 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 117 km 72 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 222 km 138 ml | |
DDG | Langtou Airport | 227 km 141 ml |