Thời gian hiện tại ở Yŏngjung, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yŏngjung. Đánh bẩy Yŏngjung mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngjung mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngjung, nhiều khách sạn ở Yŏngjung, dân số ở Yŏngjung, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngjung, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:20
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngjung, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Yŏngjung, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'21" 38.2892 |
Kinh độ | 125°39'54" 125.665 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,647 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,044 |
Sân bay gần Yŏngjung, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 116 km 72 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 222 km 138 ml | |
DDG | Langtou Airport | 228 km 141 ml |