Thời gian hiện tại ở Yongjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yongjŏng-ni. Đánh bẩy Yongjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yongjŏng-ni, dân số ở Yongjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:47
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yongjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'26" 38.3239 |
Kinh độ | 125°30'36" 125.51 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,275 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,919 |
Sân bay gần Yongjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 128 km 79 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 142 km 88 ml | |
DDG | Langtou Airport | 218 km 135 ml | |
WJU | Wonju Airport | 236 km 147 ml |