Thời gian hiện tại ở Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏnp’yŏng-ni. Đánh bẩy Wŏnp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏnp’yŏng-ni, dân số ở Wŏnp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:35
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'8" 38.4522 |
Kinh độ | 125°12'47" 125.213 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 165,316 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 943,370 |
Sân bay gần Wŏnp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 171 km 106 ml | |
DDG | Langtou Airport | 193 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 266 km 165 ml |