Thời gian hiện tại ở Wŏlme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏlme. Đánh bẩy Wŏlme mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlme mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlme, nhiều khách sạn ở Wŏlme, dân số ở Wŏlme, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:24
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Wŏlme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°57'33" 37.9592 |
Kinh độ | 126°3'50" 126.064 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,008 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,641 |
Sân bay gần Wŏlme, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 66 km 41 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 79 km 49 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 176 km 109 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 187 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 223 km 138 ml |