Thời gian hiện tại ở Wŏlchŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏlchŏng-ni. Đánh bẩy Wŏlchŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlchŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlchŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlchŏng-ni, dân số ở Wŏlchŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlchŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:21
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlchŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Wŏlchŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'2" 38.4672 |
Kinh độ | 125°19'37" 125.327 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,243 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,105 |
Sân bay gần Wŏlchŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 150 km 93 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 164 km 102 ml | |
DDG | Langtou Airport | 196 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 257 km 160 ml |