Thời gian hiện tại ở Unyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Unyang-ni. Đánh bẩy Unyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Unyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Unyang-ni, nhiều khách sạn ở Unyang-ni, dân số ở Unyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Unyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:22
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Unyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Unyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'32" 38.1089 |
Kinh độ | 125°59'13" 125.987 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,812 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,090 |
Sân bay gần Unyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 84 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 94 km 59 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 125 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 188 km 117 ml | |
DDG | Langtou Airport | 260 km 161 ml |