Thời gian hiện tại ở Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Un’gong-ni. Đánh bẩy Un’gong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Un’gong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Un’gong-ni, nhiều khách sạn ở Un’gong-ni, dân số ở Un’gong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:39
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'57" 38.1158 |
Kinh độ | 125°59'2" 125.984 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,053 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,923 |
Sân bay gần Un’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 85 km 53 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 95 km 59 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 189 km 117 ml | |
DDG | Langtou Airport | 259 km 161 ml |