Thời gian hiện tại ở Unjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Unjŏl-li. Đánh bẩy Unjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Unjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Unjŏl-li, nhiều khách sạn ở Unjŏl-li, dân số ở Unjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Unjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:36
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Unjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Unjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°36'50" 38.6139 |
Kinh độ | 125°8'42" 125.145 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,052 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,470 |
Sân bay gần Unjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 174 km 108 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 279 km 173 ml |