Thời gian hiện tại ở Tŭnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tŭnghyŏn. Đánh bẩy Tŭnghyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭnghyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭnghyŏn, nhiều khách sạn ở Tŭnghyŏn, dân số ở Tŭnghyŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:19
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Tŭnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°56'2" 37.9339 |
Kinh độ | 126°7'41" 126.128 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,200 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,456 |
Sân bay gần Tŭnghyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 61 km 38 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 73 km 45 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 170 km 106 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 181 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 217 km 135 ml |