Thời gian hiện tại ở Sanjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sanjŏng-ni. Đánh bẩy Sanjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sanjŏng-ni, dân số ở Sanjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sanjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:13
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Sanjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°56'50" 37.9472 |
Kinh độ | 126°7'30" 126.125 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,423 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,799 |
Sân bay gần Sanjŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 62 km 39 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 74 km 46 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 145 km 90 ml | |
WJU | Wonju Airport | 171 km 106 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 182 km 113 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 217 km 135 ml |