Thời gian hiện tại ở Tŭksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tŭksŏng-ni. Đánh bẩy Tŭksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tŭksŏng-ni, dân số ở Tŭksŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:53
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Tŭksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'23" 38.2897 |
Kinh độ | 125°16'16" 125.271 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,176 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,730 |
Sân bay gần Tŭksŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 107 km 66 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 140 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 157 km 98 ml | |
DDG | Langtou Airport | 212 km 132 ml | |
WJU | Wonju Airport | 254 km 158 ml |